Thiết bị thử nghiệm
Thiết bị phân tích chất lượng điện năng – MI 2892 – Metrel
Thiết bị phân tích chất lượng điện năng
Hãng sản xuất: Metrel/EC
Thông số kỹ thuật:
Các chức năng đo:
Điện áp: TRMS, peak, hệ số crest (4 kênh).
Dòng điện: TRMS, peak, hệ số crest (4 kênh).
Công suất (hiệu dụng, phản kháng, biểu kiến).
Các phép đo công suất hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn IEEE 1459 (hiệu dụng, phản kháng, song hài, tải không cân bằng).
Đo không cân bằng, không ổn định.
Phân tích song hài và giao thoa sóng hài tới hài thứ 50, đo THD.
Năng lượng (hiệu dung, phản kháng, phát, tiêu thụ).
Thu thập và ghi các hiện tượng của nguồn cấp (sập, ngắt quãng, trồi, sụt).
Giám sát và ghi các dòng điện sâm thực.
Hiển thị, chụp nhanh và ghi dạng song/sâm thực.
Ghi tức thời.
Phân tích chất lượng công suất theo EN 50160.
Ghi tới 7 cảnh báo có thể điều chỉnh.
Đo nhiệt độ.
Hệ số công suất, cos j.
Ứng dụng:
Đánh giá chất lượng điện và các sự cố trong các hệ thong điện trung thế và hạ thế.
Kiểm tra hoạt động của các thiết bị điện có hoạt động tốt hay không.
Phân tích trong thời gian dài.
Dự đoán thời kỳ bảo dưỡng.
Kiểm tra công suất của hệ thống điện trước khi thêm tải.
Thỏa mãn các tiêu chuẩn:
An toàn: EN 61010-1.
EMC: EN 61326.
Đo:
IEC/EN 61000-4-30, cấp A.
IEC/EN 61557-12.
IEC/EN 61000-4-7, cấp I.
IEC/EN 61000-4-15.
EN 50160.
IEEE 1448.
IEEE 1459.
Điện áp:
Đầu vào điện áp: AC/DC
Dải điện áp danh định: Pha (L-N):50 ÷1000VRMS; Dây (L-L): 50~1730Vrms.
Phạm vi đo: 10% ÷150% của điện áp danh nghĩa
Độ chính xác cơ bản: IEC 61000-4-30 Class A, ±0.1% của điện áp danh nghĩa
Tỷ lệ lấy mẫu: 5.120 kSamples/ giây. ∞50/60Hz, Tần số bản mạch đồng bộ
Dải tần số bản mạch: 40 ÷ 70 Hz ±10 mHz
Dòng điện vào: AC/DC
Số lượng đầu vào: 4
Phạm vi đo: 3 ÷ 6000 ARMS ±1.5% of m.v.Với kẹp mềm A1227
Phạm vi đo: 50 m ÷ 1200 ARMS ±0.5% of m.v.Với kẹp sắt A1281
Các chức năng:
Nguồn (P,Q,SCos, PF…): Phục thuộc vào điện áp và kẹp
Độ chính xác: IEC 61557-12 lớp 1
Điện năng: Phụ thuộc vào điệp áp và kẹp
Độ chính xác: Hiệu dụng: IEC 62053-21 lớp 1
Phản kháng: IEC 62053-23 lớp 2
Hài: (DC ÷ 50th): 0 ÷ 20% của điện áp danh nghĩa
Độ chính xác: IEC 61000-4-7 lớp 1
Hài: (DC ÷ 50th): 0 ÷ 20% của điện áp danh nghĩa
Các liên hài (1 ÷ 50th): 0 ÷ 20% của điện áp danh nghĩa
Độ chính xác: IEC 61000-4-7 lớp 1
Độ méo: 0.2 ÷ 10
Độ chính xác: IEC 61000-4-15 lớp F3
Tín hiệu bản mạch chính: 0 ÷ 15% của điện áp danh nghĩa
Độ chính xác: IEC 61000-4-30 lớp A
Mất cân bằng điện áp: 0 ÷ 5%
Mất cân bằng dòng điện: 0 ÷ 17%
Nhiệt độ: 10 ÷ 85 °C
Độ chính xác 0.5 °C
Độ võng, độ phồng: 10 ÷ 150% của điện áp danh nghĩa
Độ chính xác: ±0.2 % của điện áp danh nghĩa ±1 chu kỳ
Các điểm ngắt: 0 ÷ 10% của điện áp danh nghĩa.
Độ chính xác: ±1 chú kỳ
Bộ nhớ: 8GB microSD, hỗ trợ lên đến 32GB
Ghi thông thường:
Chu kỳ tích hợp: 1s … 1h > 1000 (Các điện áp, dòng điện, các hài và công suất)
Ghi các tín hiệu: Ghi lại các giá trị tối đa, giá trị tối thiểu và giá trị trung bình trên các khoảng: Điện áp có thể, Báo động tùy biến
Thời gian xung:> 1 năm (Phụ thuộc vào cạc SD)
Ghi dạng sóng:
Thời gian xung: Lên đến 20 giây cho dòng điện và điện áp dạng sóng
Khởi động: Bằng tay, báo động tùy biến, điện áp có thể, điện áp của dòng định mức
Ghi tạm thời:
Tỷ lệ mẫu: > 50k mẫu/giây
Thời gian xung: Lên đến 20 giây cho dòng điện và điện áp dạng sóng
Khởi động: Bằng tay, điện áp có thể, báo động tùy biến, mức điện áp và dòng điện
Thông số chung:
Màn hình hiển thị: 4.3 inch, màn hình màu TFT (480 x 272)
Cổng COM: USB, Ethernet, RS-232
Thời gian đồng bộ hóa: Khi nhận được định vị GPS ( A1355)
Nguồn cấp: 110 ÷ 240 Vac hoặc 6 x pin NiMh, cỡ AA
Quá cáp: CAT IV / 600 V hoặc CAT III / 1000 V
Cân nặng: 1kg
Kích thước: 230 x 140 x 80 mm
Trọn bộ tiêu chuẩn bao gồm:
Máy đo chính
04 Kẹp dòng.
05 đầu đo.
05 đầu kẹp cá sấu
05 dây đo áp.
01 đầu đo nhiệt độ.
01 thẻ nhớ.
01 Phần mềm.
01 Cáp RS232 và 01 cáp USB
01 Bộ chuyển đổi cấp nguồn.
06 viên pin sạc.
01 Túi đựng mềm
01 Hướng dẫn sử dụng