Thiết bị thử nghiệm
Máy đo điện trở 1 chiều – MI 3250 – Metrel
Máy đo điện trở 1 chiều – MI 3250 – Metrel
Hãng sản xuất: Metrel/EC.
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở:
Dải đo 1,9999 mΩ: độ phân giải: 0,1 µΩ, độ chính xác: ±(0,25% Rdg + 0,01% FS), dòng đo: 10 A
Dải đo 19,999 mΩ: độ phân giải: 1 µΩ, độ chính xác: ±(0,25% Rdg + 0,01% FS), dòng đo: 10 A/1 A
Dải đo 199,99 mΩ: độ phân giải: 10 µΩ, độ chính xác: ±(0,25% Rdg + 0,01% FS), dòng đo: 10 A/1 A/100 mA
Dải đo 1,9999 Ω: độ phân giải: 100 µΩ, độ chính xác: ±(0,25% Rdg + 0,01% FS), dòng đo: 1 A/100 mA/10 mA
Dải đo 19,999 Ω: độ phân giải: 1mΩ, độ chính xác: ±(0,25% Rdg + 0,01% FS), dòng đo: 100 mA/10 mA
Dải đo 19,999 Ω: độ phân giải: 10mΩ, độ chính xác: ±(1% Rdg + 0,1% FS), dòng đo: 1 mA
Dải đo 199,99 Ω: độ phân giải: 10mΩ, độ chính xác: ±(0,25% Rdg + 0,01% FS), dòng đo: 10 mA
Dải đo 199,99 Ω: độ phân giải: 100mΩ, độ chính xác: ±(1% Rdg + 0,25% FS), dòng đo: 1 mA
Dải đo 1,9999 kΩ: độ phân giải: 1 Ω, độ chính xác: ±(1% Rdg + 0,25% FS), dòng đo: 1 mA
Nguồn cấp (điện áp lưới điện): 90 … 260 VAC / 60 VA
Nguồn cấp (pin): 6 pin NiMH 1,2 V, loại C
Vận hành: > 1000 phép đo đơn
Loại quá áp: CAT IV 300 V
Lớp bảo vệ: cách điện kép
Hiển thị: LCD 320 x 240 với đèn nền
Giao tiếp: RS232 và USB
Khối lượng: 2.8 kg
Kích thước: 310 x 130 x 250 mm
Phụ kiện bao gồm:
– Cáp đo 2.5m với kẹp Kelvin, 2 chiếc
– Cáp đo 2m, 4 chiếc (2 đen, 2 đỏ)
– Kẹp cá sấu, 4 chiếc (2 đen x 2 đỏ)
– Que đo, 2 chiếc (màu đen)
– Cáp nguồn
– Cáp USB
– Cáp RS232
– Pin tái nạp NiMH, loại C, 6 quả
– Phần mềm PC HVLink PRO
– Túi đựng phụ kiện
– Hướng dẫn sử dụng
– Chứng nhận hiệu chuẩn